単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,653 62,628 64,135 27,244 14,554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40 115 1,555 396 161
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14,613 62,513 62,580 26,848 14,393
4. Giá vốn hàng bán 11,276 46,107 49,306 24,849 11,918
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,337 16,406 13,274 1,999 2,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính 107 433 1,031 3,661 2
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,279 7,984 6,632 4,858 1,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,466 4,348 2,923 2,277 1,639
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -301 4,506 4,749 -1,475 -1,028
12. Thu nhập khác 87 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 87 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -213 4,506 4,749 -1,475 -1,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 859 950 -247 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 859 950 -247 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -213 3,648 3,799 -1,228 -1,028
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -213 3,648 3,799 -1,228 -1,028