I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,106
|
70,831
|
10,165
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,122
|
-88
|
9,224
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,136
|
88
|
10,756
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14
|
371
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-546
|
-1,858
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
326
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,228
|
70,742
|
19,388
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,421
|
1,885
|
-631
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
88
|
-290
|
-95
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-128
|
-5,774
|
846
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,576
|
-8,675
|
60
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,030
|
-2,303
|
-326
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3,500
|
-1,276
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-4
|
-348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,314
|
52,082
|
17,619
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-13,569
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
23,370
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
2,011
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-5,088
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
7,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-8,600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-9,955
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-11,555
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,314
|
52,082
|
976
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
600
|
5,927
|
363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
-363
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,927
|
57,646
|
1,339
|