単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,087 47,897 43,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,927 363 1,339
1. Tiền 5,927 363 1,339
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 26,870 20,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 26,870 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,664 1,630 2,037
1. Phải thu khách hàng 0 75 313
2. Trả trước cho người bán 5,399 0 54
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 266 1,555 1,670
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 182 17,859 17,954
1. Hàng tồn kho 182 17,859 17,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,314 1,174 1,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 541 20 87
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 773 1,154 1,224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,063 64,918 67,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,902 63,694 65,292
1. Tài sản cố định hữu hình 1,902 63,645 65,247
- Nguyên giá 179,552 217,076 229,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,650 -153,431 -164,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,000 50 44
- Nguyên giá 10,000 260 242
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -211 -198
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,157 904 777
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,157 904 777
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,150 112,815 110,647
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16,723 22,060 23,492
I. Nợ ngắn hạn 16,719 6,546 9,677
1. Vay và nợ ngắn 0 2,396 2,496
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 205 41 186
4. Người mua trả tiền trước 0 34 303
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19 727 542
6. Phải trả người lao động 393 325 716
7. Chi phí phải trả 15,134 15 13
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 961 2,557 4,783
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4 15,515 13,815
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4 15,515 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 13,815
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,427 90,755 87,155
I. Vốn chủ sở hữu 10,427 90,755 87,155
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 83,302 83,302
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -188 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 752 752
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,385 6,701 3,101
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 451 639
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,150 112,815 110,647