単位: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 555,633 724,771 521,912 700,321 534,462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,073 8,242 5,337 11,992 10,842
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 541,561 716,529 516,574 688,329 523,620
4. Giá vốn hàng bán 477,937 646,752 463,888 572,254 446,109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 63,624 69,777 52,687 116,075 77,512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,447 2,630 2,044 1,726 3,625
7. Chi phí tài chính 4,189 2,885 2,618 4,319 4,387
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,120 1,558 1,795 1,811 1,451
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 33,195 37,162 31,635 64,753 45,421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,644 13,502 12,182 18,712 12,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17,043 18,857 8,295 30,016 18,485
12. Thu nhập khác 952 909 929 2,495 934
13. Chi phí khác 142 452 432 243 801
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 810 457 497 2,252 134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17,853 19,314 8,793 32,269 18,619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,977 4,891 2,252 5,411 4,454
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -617 935 -296 671 -609
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,360 5,825 1,956 6,082 3,845
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,492 13,489 6,836 26,187 14,773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3,326 2,350 800 3,246 2,422
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,166 11,139 6,036 22,941 12,351