1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
555,633
|
724,771
|
521,912
|
700,321
|
534,462
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14,073
|
8,242
|
5,337
|
11,992
|
10,842
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
541,561
|
716,529
|
516,574
|
688,329
|
523,620
|
4. Giá vốn hàng bán
|
477,937
|
646,752
|
463,888
|
572,254
|
446,109
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63,624
|
69,777
|
52,687
|
116,075
|
77,512
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,447
|
2,630
|
2,044
|
1,726
|
3,625
|
7. Chi phí tài chính
|
4,189
|
2,885
|
2,618
|
4,319
|
4,387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,120
|
1,558
|
1,795
|
1,811
|
1,451
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
33,195
|
37,162
|
31,635
|
64,753
|
45,421
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,644
|
13,502
|
12,182
|
18,712
|
12,843
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17,043
|
18,857
|
8,295
|
30,016
|
18,485
|
12. Thu nhập khác
|
952
|
909
|
929
|
2,495
|
934
|
13. Chi phí khác
|
142
|
452
|
432
|
243
|
801
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
810
|
457
|
497
|
2,252
|
134
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,853
|
19,314
|
8,793
|
32,269
|
18,619
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,977
|
4,891
|
2,252
|
5,411
|
4,454
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-617
|
935
|
-296
|
671
|
-609
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,360
|
5,825
|
1,956
|
6,082
|
3,845
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,492
|
13,489
|
6,836
|
26,187
|
14,773
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,326
|
2,350
|
800
|
3,246
|
2,422
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,166
|
11,139
|
6,036
|
22,941
|
12,351
|