単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,019,487 1,005,423 1,980,046 2,377,034 2,502,907
Các khoản giảm trừ doanh thu 24,467 23,344 28,634 47,072 39,334
Doanh thu thuần 995,021 982,079 1,951,412 2,329,962 2,463,573
Giá vốn hàng bán 781,873 765,401 1,637,602 2,051,565 2,161,949
Lợi nhuận gộp 213,147 216,678 313,810 278,397 301,624
Doanh thu hoạt động tài chính 7,342 1,951 5,398 9,449 8,043
Chi phí tài chính 7,706 9,311 23,691 12,417 12,044
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,572 5,471 8,367 5,947 6,284
Chi phí bán hàng 113,807 123,993 179,387 148,584 166,083
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,179 34,368 45,909 55,640 58,456
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,694 53,962 71,891 71,205 73,084
Thu nhập khác 1,340 4,322 4,007 6,585 4,933
Chi phí khác 1,312 2,422 1,820 8,856 936
Lợi nhuận khác 27 1,900 2,188 -2,270 3,997
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 896 3,006 1,670 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47,721 55,862 74,078 68,934 77,081
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,867 9,037 19,408 14,808 15,741
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5 -463 436 -1,220 861
Chi phí thuế TNDN 9,862 8,574 19,845 13,588 16,602
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,860 47,288 54,234 55,347 60,480
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,295 9,135 13,614 13,166 9,476
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,564 38,153 40,619 42,181 51,004
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)