Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,019,487
|
1,005,423
|
1,980,046
|
2,377,034
|
2,502,907
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24,467
|
23,344
|
28,634
|
47,072
|
39,334
|
Doanh thu thuần
|
995,021
|
982,079
|
1,951,412
|
2,329,962
|
2,463,573
|
Giá vốn hàng bán
|
781,873
|
765,401
|
1,637,602
|
2,051,565
|
2,161,949
|
Lợi nhuận gộp
|
213,147
|
216,678
|
313,810
|
278,397
|
301,624
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,342
|
1,951
|
5,398
|
9,449
|
8,043
|
Chi phí tài chính
|
7,706
|
9,311
|
23,691
|
12,417
|
12,044
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,572
|
5,471
|
8,367
|
5,947
|
6,284
|
Chi phí bán hàng
|
113,807
|
123,993
|
179,387
|
148,584
|
166,083
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52,179
|
34,368
|
45,909
|
55,640
|
58,456
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,694
|
53,962
|
71,891
|
71,205
|
73,084
|
Thu nhập khác
|
1,340
|
4,322
|
4,007
|
6,585
|
4,933
|
Chi phí khác
|
1,312
|
2,422
|
1,820
|
8,856
|
936
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
1,900
|
2,188
|
-2,270
|
3,997
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
896
|
3,006
|
1,670
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
47,721
|
55,862
|
74,078
|
68,934
|
77,081
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,867
|
9,037
|
19,408
|
14,808
|
15,741
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5
|
-463
|
436
|
-1,220
|
861
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,862
|
8,574
|
19,845
|
13,588
|
16,602
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,860
|
47,288
|
54,234
|
55,347
|
60,480
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,295
|
9,135
|
13,614
|
13,166
|
9,476
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,564
|
38,153
|
40,619
|
42,181
|
51,004
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|