単位: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,853 18,167 8,793 32,205 18,619
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,901 9,361 3,465 12,169 6,679
- Khấu hao TSCĐ 6,697 5,956 3,998 8,156 5,451
- Các khoản dự phòng 1,186 2,534 -51 1,364 110
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 79 -397 -592 162 382
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -962 491 -1,685 383 -715
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,901 778 1,795 2,104 1,451
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,753 27,528 12,258 44,374 25,298
- Tăng, giảm các khoản phải thu 188,047 -353,531 129,562 52,912 42,707
- Tăng, giảm hàng tồn kho -160,187 83,180 -20,356 -20,834 -34,924
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -62,362 200,537 -151,212 17,499 -37,296
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,267 -1,553 -842 -3,287 1,400
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,102 -1,538 -2,306 -1,884 -1,574
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,020 -2,684 -632 -5,606 -4,183
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -81 -5 -4,912 3,697 -109
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,219 -48,065 -38,441 86,870 -8,681
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,127 -5,383 -8,994 -13,478 -6,337
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 148 92 73
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 182 284 -280 1,343 594
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,798 -5,007 -9,273 -12,062 -5,743
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 100,968 193,275 174,383 158,012 131,955
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -86,124 -148,749 -142,797 -213,617 -97,744
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,845 44,526 31,586 -55,606 34,211
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,171 -8,546 -16,128 19,202 19,786
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110,746 102,622 94,066 77,970 102,846
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 47 -10 32 -54 283
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,622 94,066 77,970 97,118 122,915