単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 47,721 55,862 107,060 68,766 77,017
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,198 20,423 22,212 35,233 33,896
- Khấu hao TSCĐ 18,181 20,510 20,393 18,881 24,807
- Các khoản dự phòng -5,556 998 2,425 4,511 5,032
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -45 -125 -41 -49 -747
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,058 -6,431 -11,795 6,232 -1,773
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7,572 5,471 11,470 5,659 6,577
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -896 0 -240 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62,919 76,285 129,272 103,999 110,913
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,688 -29,081 -73,069 267,665 16,989
- Tăng, giảm hàng tồn kho -102,099 19,702 21,358 73,936 -118,197
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 17,905 -41,695 148,204 -343,407 4,461
- Tăng giảm chi phí trả trước -299 1,006 -2,278 2,161 -7,949
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,441 -5,465 -11,670 -5,648 -6,829
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,052 -7,566 -17,840 -16,957 -17,942
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25 -370 -244 -361 -1,302
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29,403 12,814 193,734 81,389 -19,855
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,397 -13,754 -39,945 -23,388 -30,982
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 142 2,146 388 0 313
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -205 0 -11,210 0 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 800 0 11,210 205 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -533 0 -66,807 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,356 -2,527 0 3,384 1
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,128 995 820 1,066 1,528
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13,291 -13,140 -105,544 -18,733 -29,140
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 531,874 413,407 742,298 493,343 626,639
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -509,961 -400,427 -804,716 -566,077 -591,287
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,196 -7,191 0 -7,027 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,716 5,789 -62,418 -79,761 35,351
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,396 5,463 25,771 -17,106 -13,644
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 59,437 58,048 102,098 127,801 110,746
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 11 -91 49 15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,048 63,521 127,778 110,744 97,118