I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
47,721
|
55,862
|
107,060
|
68,766
|
77,017
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,198
|
20,423
|
22,212
|
35,233
|
33,896
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,181
|
20,510
|
20,393
|
18,881
|
24,807
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,556
|
998
|
2,425
|
4,511
|
5,032
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-45
|
-125
|
-41
|
-49
|
-747
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,058
|
-6,431
|
-11,795
|
6,232
|
-1,773
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,572
|
5,471
|
11,470
|
5,659
|
6,577
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-896
|
0
|
-240
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,919
|
76,285
|
129,272
|
103,999
|
110,913
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,688
|
-29,081
|
-73,069
|
267,665
|
16,989
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-102,099
|
19,702
|
21,358
|
73,936
|
-118,197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,905
|
-41,695
|
148,204
|
-343,407
|
4,461
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-299
|
1,006
|
-2,278
|
2,161
|
-7,949
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,441
|
-5,465
|
-11,670
|
-5,648
|
-6,829
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,052
|
-7,566
|
-17,840
|
-16,957
|
-17,942
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25
|
-370
|
-244
|
-361
|
-1,302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,403
|
12,814
|
193,734
|
81,389
|
-19,855
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,397
|
-13,754
|
-39,945
|
-23,388
|
-30,982
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
142
|
2,146
|
388
|
0
|
313
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-205
|
0
|
-11,210
|
0
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
0
|
11,210
|
205
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-533
|
0
|
-66,807
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25,356
|
-2,527
|
0
|
3,384
|
1
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,128
|
995
|
820
|
1,066
|
1,528
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,291
|
-13,140
|
-105,544
|
-18,733
|
-29,140
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
531,874
|
413,407
|
742,298
|
493,343
|
626,639
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-509,961
|
-400,427
|
-804,716
|
-566,077
|
-591,287
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,196
|
-7,191
|
0
|
-7,027
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,716
|
5,789
|
-62,418
|
-79,761
|
35,351
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,396
|
5,463
|
25,771
|
-17,106
|
-13,644
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59,437
|
58,048
|
102,098
|
127,801
|
110,746
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
11
|
-91
|
49
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,048
|
63,521
|
127,778
|
110,744
|
97,118
|