単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,182,878 2,182,760 816,426 1,200,535 261,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,182,878 2,182,760 816,426 1,200,535 261,907
4. Giá vốn hàng bán 1,931,235 2,020,513 948,559 973,690 487,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 251,643 162,247 -132,133 226,845 -225,390
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,055 17,472 35,232 32,082 19,368
7. Chi phí tài chính 7,107 4,917 10,564 11,867 7,890
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,107 4,917 10,308 11,510 5,128
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,099 17,706 16,459 -9,576 14,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 246,492 157,096 -123,923 256,637 -228,643
12. Thu nhập khác 272 347 352 1,398 70,619
13. Chi phí khác 590 192 196 1,465 135
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -319 155 156 -67 70,484
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 246,174 157,252 -123,767 256,569 -158,159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,353 13,006 0 16,424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12,353 13,006 0 16,424
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 233,821 144,245 -123,767 240,145 -158,159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 233,821 144,245 -123,767 240,145 -158,159