1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,182,878
|
2,182,760
|
816,426
|
1,200,535
|
261,907
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,182,878
|
2,182,760
|
816,426
|
1,200,535
|
261,907
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,931,235
|
2,020,513
|
948,559
|
973,690
|
487,297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
251,643
|
162,247
|
-132,133
|
226,845
|
-225,390
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,055
|
17,472
|
35,232
|
32,082
|
19,368
|
7. Chi phí tài chính
|
7,107
|
4,917
|
10,564
|
11,867
|
7,890
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,107
|
4,917
|
10,308
|
11,510
|
5,128
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,099
|
17,706
|
16,459
|
-9,576
|
14,731
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
246,492
|
157,096
|
-123,923
|
256,637
|
-228,643
|
12. Thu nhập khác
|
272
|
347
|
352
|
1,398
|
70,619
|
13. Chi phí khác
|
590
|
192
|
196
|
1,465
|
135
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-319
|
155
|
156
|
-67
|
70,484
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
246,174
|
157,252
|
-123,767
|
256,569
|
-158,159
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,353
|
13,006
|
0
|
16,424
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,353
|
13,006
|
0
|
16,424
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
233,821
|
144,245
|
-123,767
|
240,145
|
-158,159
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
233,821
|
144,245
|
-123,767
|
240,145
|
-158,159
|