I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,576
|
1,297
|
4,659
|
69,124
|
2,813
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-298
|
54
|
-59,402
|
-1,788
|
-1,718
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-929
|
-625
|
-520
|
-609
|
-779
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-505
|
-194
|
700
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-1,276
|
-160
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
40
|
62,194
|
-62,252
|
686
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-551
|
-544
|
-6,289
|
-4,196
|
-974
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-690
|
28
|
66
|
120
|
27
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-302
|
|
302
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-302
|
0
|
302
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-250
|
-380
|
-256
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-250
|
-380
|
-256
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-690
|
-274
|
-184
|
42
|
-229
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,403
|
713
|
439
|
255
|
294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
713
|
439
|
255
|
297
|
65
|