単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,166 108,722 106,143 150,310 162,135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 979 204 146 177 114
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90,187 108,518 105,997 150,133 162,021
4. Giá vốn hàng bán 73,592 85,998 84,840 114,678 118,657
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16,596 22,520 21,157 35,455 43,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính 582 638 1,602 1,058 1,896
7. Chi phí tài chính 526 146 214 263 191
-Trong đó: Chi phí lãi vay 240 158 0 122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5,781 6,146 5,701 6,769 6,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,804 4,045 4,197 4,820 4,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6,066 12,821 12,647 24,661 33,505
12. Thu nhập khác 65 75 146 820 317
13. Chi phí khác 89 13 29 330 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -24 62 117 491 293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6,042 12,882 12,764 25,152 33,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,100 2,312 2,159 4,045 6,565
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22 -89 76 -78 -516
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,078 2,223 2,235 3,967 6,049
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,965 10,660 10,529 21,185 27,749
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,965 10,660 10,529 21,185 27,749