1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,166
|
108,722
|
106,143
|
150,310
|
162,135
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
979
|
204
|
146
|
177
|
114
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
90,187
|
108,518
|
105,997
|
150,133
|
162,021
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73,592
|
85,998
|
84,840
|
114,678
|
118,657
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,596
|
22,520
|
21,157
|
35,455
|
43,365
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
582
|
638
|
1,602
|
1,058
|
1,896
|
7. Chi phí tài chính
|
526
|
146
|
214
|
263
|
191
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
240
|
158
|
0
|
|
122
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,781
|
6,146
|
5,701
|
6,769
|
6,967
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,804
|
4,045
|
4,197
|
4,820
|
4,598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,066
|
12,821
|
12,647
|
24,661
|
33,505
|
12. Thu nhập khác
|
65
|
75
|
146
|
820
|
317
|
13. Chi phí khác
|
89
|
13
|
29
|
330
|
25
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-24
|
62
|
117
|
491
|
293
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,042
|
12,882
|
12,764
|
25,152
|
33,798
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,100
|
2,312
|
2,159
|
4,045
|
6,565
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-22
|
-89
|
76
|
-78
|
-516
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,078
|
2,223
|
2,235
|
3,967
|
6,049
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,965
|
10,660
|
10,529
|
21,185
|
27,749
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,965
|
10,660
|
10,529
|
21,185
|
27,749
|