TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
152,875
|
152,542
|
135,036
|
139,367
|
199,217
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,889
|
31,896
|
23,137
|
20,738
|
3,594
|
1. Tiền
|
8,889
|
31,896
|
23,137
|
20,738
|
3,594
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,258
|
52,606
|
36,710
|
47,609
|
55,427
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,253
|
33,618
|
35,058
|
43,040
|
49,415
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,924
|
18,952
|
1,679
|
3,802
|
5,208
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,000
|
960
|
918
|
768
|
804
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-920
|
-923
|
-944
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79,320
|
63,849
|
65,843
|
61,165
|
114,956
|
1. Hàng tồn kho
|
80,920
|
63,849
|
65,843
|
62,799
|
116,591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,600
|
0
|
0
|
-1,634
|
-1,635
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,408
|
4,190
|
9,346
|
9,855
|
15,241
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,071
|
1,472
|
1,163
|
405
|
2,833
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,337
|
2,719
|
8,183
|
9,450
|
12,408
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114,888
|
110,373
|
156,835
|
157,592
|
158,384
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
103,075
|
99,085
|
95,742
|
118,725
|
116,441
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102,973
|
98,989
|
95,652
|
118,641
|
116,205
|
- Nguyên giá
|
221,482
|
221,716
|
222,584
|
249,679
|
251,703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,509
|
-122,727
|
-126,932
|
-131,038
|
-135,498
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
101
|
96
|
90
|
84
|
236
|
- Nguyên giá
|
113
|
113
|
113
|
113
|
278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12
|
-17
|
-23
|
-29
|
-42
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,234
|
10,635
|
10,025
|
9,074
|
8,885
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,423
|
9,734
|
9,200
|
8,171
|
7,466
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
812
|
901
|
825
|
903
|
1,419
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267,762
|
262,915
|
291,871
|
296,959
|
357,601
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51,984
|
38,478
|
64,051
|
47,955
|
76,745
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,159
|
34,686
|
60,322
|
44,250
|
73,052
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,427
|
0
|
0
|
0
|
7,812
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,013
|
9,285
|
32,109
|
15,600
|
28,782
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,691
|
5,473
|
2,616
|
1,833
|
10,754
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,123
|
3,418
|
5,658
|
1,145
|
6,568
|
6. Phải trả người lao động
|
8,238
|
10,314
|
12,735
|
19,057
|
12,444
|
7. Chi phí phải trả
|
744
|
694
|
937
|
1,728
|
1,700
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,956
|
1,851
|
2,642
|
1,515
|
2,621
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,825
|
3,792
|
3,729
|
3,705
|
3,693
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,491
|
3,469
|
3,415
|
3,401
|
3,399
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
215,778
|
224,438
|
227,819
|
249,004
|
280,856
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
215,778
|
224,438
|
227,819
|
249,004
|
280,856
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
128,339
|
136,999
|
140,381
|
161,565
|
193,418
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,967
|
3,650
|
3,626
|
3,373
|
2,370
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267,762
|
262,915
|
291,871
|
296,959
|
357,601
|