I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,042
|
12,882
|
12,764
|
25,152
|
33,798
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,589
|
2,596
|
4,095
|
5,005
|
4,455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,315
|
4,286
|
4,211
|
4,111
|
4,474
|
- Các khoản dự phòng
|
-101
|
-1,619
|
-32
|
676
|
-2
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
136
|
-222
|
-79
|
220
|
-135
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-7
|
-5
|
-2
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
240
|
158
|
0
|
|
122
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,632
|
15,479
|
16,859
|
30,156
|
38,253
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,766
|
7,650
|
-6,946
|
-9,693
|
-9,997
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,820
|
17,071
|
-1,994
|
3,044
|
-53,794
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,679
|
-1,035
|
6,688
|
5,551
|
20,518
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-581
|
1,288
|
843
|
1,787
|
-1,723
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-240
|
-158
|
0
|
|
-122
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,993
|
-14
|
0
|
-8,500
|
-1,978
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,758
|
1,702
|
-53
|
-242
|
-1,012
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,326
|
41,983
|
15,397
|
22,104
|
-9,856
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,221
|
-667
|
-17,085
|
-24,410
|
-5,109
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
60
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
5
|
2
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,220
|
-604
|
-17,079
|
-24,407
|
-15,105
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,427
|
2,784
|
0
|
|
34,061
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,573
|
-21,211
|
0
|
|
-26,249
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-7,148
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,854
|
-18,427
|
-7,148
|
|
7,812
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,040
|
22,952
|
-8,830
|
-2,303
|
-17,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,954
|
8,889
|
31,896
|
23,137
|
20,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-25
|
55
|
72
|
-97
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,889
|
31,896
|
23,137
|
20,738
|
3,594
|