単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,042 12,882 12,764 25,152 33,798
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,589 2,596 4,095 5,005 4,455
- Khấu hao TSCĐ 4,315 4,286 4,211 4,111 4,474
- Các khoản dự phòng -101 -1,619 -32 676 -2
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 136 -222 -79 220 -135
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -7 -5 -2 -4
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 240 158 0 122
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,632 15,479 16,859 30,156 38,253
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,766 7,650 -6,946 -9,693 -9,997
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,820 17,071 -1,994 3,044 -53,794
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,679 -1,035 6,688 5,551 20,518
- Tăng giảm chi phí trả trước -581 1,288 843 1,787 -1,723
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -240 -158 0 -122
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,993 -14 0 -8,500 -1,978
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,758 1,702 -53 -242 -1,012
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,326 41,983 15,397 22,104 -9,856
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,221 -667 -17,085 -24,410 -5,109
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 3 5 2 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,220 -604 -17,079 -24,407 -15,105
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,427 2,784 0 34,061
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,573 -21,211 0 -26,249
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,148
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,854 -18,427 -7,148 7,812
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,040 22,952 -8,830 -2,303 -17,149
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,954 8,889 31,896 23,137 20,738
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -25 55 72 -97 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,889 31,896 23,137 20,738 3,594