I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55,256
|
46,362
|
45,587
|
48,952
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-81,255
|
-36,539
|
-33,629
|
-49,441
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,732
|
-4,697
|
-3,906
|
-4,414
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5
|
-11
|
-81
|
-15
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-272
|
-474
|
-4,092
|
-356
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,833
|
1,195
|
0
|
2,146
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
141
|
-548
|
-333
|
-72
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,034
|
5,287
|
3,547
|
-3,199
|
12,901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-219
|
-1,911
|
-302
|
-314
|
-990
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
823
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,926
|
-4,235
|
-1,765
|
400
|
-400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-107
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
619
|
137
|
2,232
|
958
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,240
|
-5,526
|
-1,930
|
2,319
|
20,392
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39,168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-1,324
|
-1,071
|
-571
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5,445
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39,168
|
0
|
-1,324
|
-1,071
|
-6,017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,105
|
-239
|
293
|
-1,951
|
-6,514
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,684
|
1,579
|
1,340
|
1,633
|
-318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,579
|
1,340
|
1,633
|
-318
|
-6,832
|