単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 713,745 743,907 720,486 751,911 797,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,748 8,839 14,409 17,235 17,422
1. Tiền 30,748 8,839 14,409 17,235 17,422
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,341 40,341 40,517 41,779 54,899
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,904 302,507 288,832 303,041 339,015
1. Phải thu khách hàng 195,579 205,512 170,704 185,773 206,903
2. Trả trước cho người bán 45,816 46,850 43,981 49,426 54,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,609 3,484 17,263 2,478 7,635
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,100 -1,100 -88 -88 0
IV. Tổng hàng tồn kho 351,043 365,491 353,918 359,531 359,045
1. Hàng tồn kho 351,043 365,491 353,918 359,531 359,045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,709 26,729 22,810 30,326 26,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,145 4,785 2,177 938 6,045
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,508 21,889 20,578 29,333 20,520
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 55 55 55 55 55
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 400,771 431,801 435,801 524,593 529,372
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,466 2,250 2,188 2,486 2,542
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,466 2,250 2,188 2,486 2,542
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 239,636 237,815 248,983 245,546 246,173
1. Tài sản cố định hữu hình 134,198 135,021 146,915 143,604 143,403
- Nguyên giá 249,886 255,603 268,158 267,585 270,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,688 -120,582 -121,243 -123,981 -126,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,134 10,790 10,364 10,537 11,665
- Nguyên giá 18,270 11,881 11,881 11,941 13,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,136 -1,091 -1,517 -1,403 -1,871
3. Tài sản cố định vô hình 92,303 92,004 91,704 91,405 91,105
- Nguyên giá 102,282 102,282 102,282 102,282 102,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,978 -10,278 -10,578 -10,877 -11,177
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,476 32,476 31,976 31,076 31,076
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 900 900 900 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 31,326 31,326 30,826 30,826 30,826
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44,170 43,785 45,669 45,582 45,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,170 43,785 45,669 45,582 45,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 490 478 465 453 440
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,114,515 1,175,708 1,156,287 1,276,504 1,326,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 771,606 843,996 826,202 929,423 975,761
I. Nợ ngắn hạn 649,213 691,078 684,381 719,169 765,056
1. Vay và nợ ngắn 584,556 601,760 617,787 640,508 665,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,758 52,671 31,423 43,119 58,102
4. Người mua trả tiền trước 1,546 865 1,023 585 311
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,459 13,897 19,965 19,474 22,668
6. Phải trả người lao động 4,313 4,265 4,574 4,479 5,804
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 105
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,507 9,450 9,611 11,005 12,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 122,393 152,918 141,820 210,254 210,705
1. Phải trả dài hạn người bán 6,060 5,631 15,982 10,333 9,145
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 42,284 44,284 35,454 41,631 53,162
4. Vay và nợ dài hạn 73,780 102,734 90,088 157,996 148,091
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 269 269 295 295 307
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 342,909 331,713 330,086 347,081 350,613
I. Vốn chủ sở hữu 342,909 331,713 330,086 347,081 350,613
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 234,852 234,852 234,852 234,852 234,852
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,429 46,429 46,429 46,429 46,429
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -10 -10 -10 -10 -10
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,011 5,011 5,011 5,011 5,011
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,130 14,978 13,383 17,344 20,879
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 30,498 30,453 30,421 43,455 43,453
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,114,515 1,175,708 1,156,287 1,276,504 1,326,374