I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
19,950
|
43,562
|
38,601
|
1,460
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,879
|
-9,771
|
-27,344
|
-6,785
|
-43
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-675
|
-553
|
-553
|
-549
|
-708
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-411
|
0
|
-115
|
-96
|
-168
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
1,001
|
421
|
-879
|
1
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-357
|
-251
|
-236
|
-1,081
|
-305
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,371
|
33,988
|
10,774
|
-7,930
|
-1,222
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-1,061
|
1,061
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-27,000
|
-5,000
|
-12,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,900
|
0
|
14,500
|
6,000
|
8,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-42,032
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
681
|
5,450
|
4,674
|
5,275
|
4,194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,581
|
-36,582
|
-8,887
|
7,336
|
394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,790
|
-2,594
|
1,887
|
-594
|
-828
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,467
|
3,677
|
1,083
|
2,970
|
2,376
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,677
|
1,083
|
2,970
|
2,376
|
1,548
|