単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 6,526,880 6,294,877 7,272,160 7,597,203 8,499,544
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 13,732,205 13,997,858 14,532,716 14,444,980 14,507,238
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,205,325 -7,702,981 -7,260,556 -6,847,777 -6,007,694
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,944,138 2,019,348 2,255,660 2,495,751 2,171,151
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,544,212 2,621,676 3,008,697 3,203,500 2,834,555
Chi phí hoạt động dịch vụ -600,074 -602,328 -753,037 -707,749 -663,404
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -229,420 -11,153 123,789 312,534 544,434
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 29,267 8,707 -5,587 32,233 -23,405
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -30,632 74,200 634,737 247,528 1,073,030
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1,057,099 939,161 129,284 308,572 -3,024
Thu nhập từ hoạt động khác 2,858,105 1,657,903 719,642 1,224,044 1,486,753
Chi phí hoạt động khác -1,801,006 -718,742 -590,358 -915,472 -1,489,777
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 2,642 31 8,450 23,633 37
Chi phí hoạt động -3,142,086 -2,868,890 -3,630,731 -3,610,089 -3,249,136
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6,157,888 6,456,281 6,787,762 7,407,365 9,012,631
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -534,530 -807,271 -944,972 -1,634,295 -1,210,972
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,623,358 5,649,010 5,842,790 5,773,070 7,801,659
Chi phí thuế TNDN -1,086,261 -1,145,561 -1,174,085 -1,291,455 -1,524,656
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1,087,579 -1,146,560 -1,177,199 -1,295,383 -1,524,069
Chi phí thuế TNDN giữ lại 1,318 999 3,114 3,928 -587
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,537,097 4,503,449 4,668,705 4,481,615 6,277,003
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 40,202 48,394 55,762 42,706 56,006
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,496,895 4,455,055 4,612,943 4,438,909 6,220,997