単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 118,024 55,219 115,153 190,359 101,975
2. Điều chỉnh cho các khoản 32,254 -12,266 90,762 3,414 243,712
- Khấu hao TSCĐ 164,335 241,985 136,226 218,525 188,729
- Các khoản dự phòng -217,814 -7 -91,221 126,378 -19,869
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -12,256 23,137 46,964 -40,000 29,415
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,569 -376,372 -84,541 -340,003 -34,406
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 102,557 98,991 83,334 38,516 79,843
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 150,278 42,953 205,916 193,773 345,687
- Tăng, giảm các khoản phải thu -300,151 357,839 18,272 -268,536 -144,727
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,122,041 -149,192 339,306 -76,826 472,846
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -460,865 310,341 -183,473 275,529 -212,781
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,026 14,042 10,883 4,176 1,942
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -16,124 16,124 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -108,695 -103,933 -85,496 -41,000 -82,843
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,831 -34,960 -19,659 -35,327 -37,191
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,215 -37,925 -22,105 -12,996 -13,215
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 355,410 415,290 263,642 38,793 329,718
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -56,125 -229,739 -3,677 -118,000 -94,152
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 547 42,874 28,793 138,240 1,735
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,501,002 21,266 53,610 -630,999 -1,067,841
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,245,015 10,746 -359,920 851,706 1,113,404
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 25,529 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 175,412 286,788 21,954 19,991 248,070
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -136,153 131,935 -259,239 286,466 201,216
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,970 -3,970 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,725,402 1,971,005 2,957,839 3,771,167 3,204,510
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,945,142 -2,434,609 -2,745,579 -3,900,000 -3,476,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -208,541 55,799 -193,130 -108,068 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -428,281 -403,835 15,160 -236,901 -271,990
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -209,024 143,390 19,563 88,358 258,944
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 615,869 407,869 552,712 572,275 668,658
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,025 1,452 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 407,869 552,712 572,275 660,633 927,601