I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
118,024
|
55,219
|
115,153
|
190,359
|
101,975
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,254
|
-12,266
|
90,762
|
3,414
|
243,712
|
- Khấu hao TSCĐ
|
164,335
|
241,985
|
136,226
|
218,525
|
188,729
|
- Các khoản dự phòng
|
-217,814
|
-7
|
-91,221
|
126,378
|
-19,869
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12,256
|
23,137
|
46,964
|
-40,000
|
29,415
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,569
|
-376,372
|
-84,541
|
-340,003
|
-34,406
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
102,557
|
98,991
|
83,334
|
38,516
|
79,843
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
150,278
|
42,953
|
205,916
|
193,773
|
345,687
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-300,151
|
357,839
|
18,272
|
-268,536
|
-144,727
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,122,041
|
-149,192
|
339,306
|
-76,826
|
472,846
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-460,865
|
310,341
|
-183,473
|
275,529
|
-212,781
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,026
|
14,042
|
10,883
|
4,176
|
1,942
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-16,124
|
16,124
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-108,695
|
-103,933
|
-85,496
|
-41,000
|
-82,843
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,831
|
-34,960
|
-19,659
|
-35,327
|
-37,191
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,215
|
-37,925
|
-22,105
|
-12,996
|
-13,215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
355,410
|
415,290
|
263,642
|
38,793
|
329,718
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,125
|
-229,739
|
-3,677
|
-118,000
|
-94,152
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
547
|
42,874
|
28,793
|
138,240
|
1,735
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,501,002
|
21,266
|
53,610
|
-630,999
|
-1,067,841
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,245,015
|
10,746
|
-359,920
|
851,706
|
1,113,404
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
25,529
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
175,412
|
286,788
|
21,954
|
19,991
|
248,070
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-136,153
|
131,935
|
-259,239
|
286,466
|
201,216
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
3,970
|
-3,970
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,725,402
|
1,971,005
|
2,957,839
|
3,771,167
|
3,204,510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,945,142
|
-2,434,609
|
-2,745,579
|
-3,900,000
|
-3,476,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-208,541
|
55,799
|
-193,130
|
-108,068
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-428,281
|
-403,835
|
15,160
|
-236,901
|
-271,990
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-209,024
|
143,390
|
19,563
|
88,358
|
258,944
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
615,869
|
407,869
|
552,712
|
572,275
|
668,658
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,025
|
1,452
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
407,869
|
552,712
|
572,275
|
660,633
|
927,601
|