I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,450
|
6,064
|
4,907
|
13,315
|
3,804
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,891
|
-6,059
|
-3,870
|
-10,664
|
-3,183
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-784
|
-349
|
-350
|
-395
|
-1,023
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-1
|
0
|
-4
|
-1
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
-313
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
573
|
421
|
378
|
1,126
|
212
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,546
|
-1,324
|
493
|
-1,361
|
-988
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,211
|
-1,248
|
1,559
|
2,017
|
-1,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
438
|
-438
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-438
|
-671
|
0
|
-622
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-1,109
|
0
|
-622
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,211
|
-1,248
|
450
|
2,017
|
-2,113
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,778
|
1,567
|
319
|
769
|
2,786
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,567
|
319
|
769
|
2,786
|
673
|