単位: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q1 2019 Q2 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,424 30,592 53,736 699 -3,053
2. Điều chỉnh cho các khoản -9,152 -1,657 -7,534 980 2,715
- Khấu hao TSCĐ 610 401 440 871 1,741
- Các khoản dự phòng -33 -42
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -489 -47 47
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,240 -2,010 -8,021 -18 -21
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 126 1,037
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,272 28,935 46,202 1,678 -338
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,984 6,404 2,479 -3,692 -799
- Tăng, giảm hàng tồn kho -499 -2,458 4,121 -274 4,835
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 836 2,412 -5,011 -4,626 -12,721
- Tăng giảm chi phí trả trước 11 31 321 -3,808 -8,046
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -287 -228
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,623 -2,661 1,150
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -36 191 -191 -240 2,359
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 3,603 -1,403 -3,628 -280
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,421 34,111 41,630 -10,098 -15,218
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,725 -807
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 82
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -32,393 -44,576 54,576
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 37,367 50,255 -31,189 1,805
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -857 1,805
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,933 1,988 -1,988 18 21
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,324 7,667 20,673 1,823 1,826
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9,524 13,421
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -96 -240
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 8,809 -24,000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,809 -24,000 0 9,428 13,181
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,713 17,779 62,304 1,153 -210
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,070 56,576 74,398 1,870 1,870
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 43 -143
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 90,783 74,398 136,558 3,022 1,659