I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.424
|
30.592
|
53.736
|
699
|
-3.053
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.152
|
-1.657
|
-7.534
|
980
|
2.715
|
- Khấu hao TSCĐ
|
610
|
401
|
440
|
871
|
1.741
|
- Các khoản dự phòng
|
-33
|
|
|
|
-42
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-489
|
-47
|
47
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.240
|
-2.010
|
-8.021
|
-18
|
-21
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
126
|
1.037
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.272
|
28.935
|
46.202
|
1.678
|
-338
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.984
|
6.404
|
2.479
|
-3.692
|
-799
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-499
|
-2.458
|
4.121
|
-274
|
4.835
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
836
|
2.412
|
-5.011
|
-4.626
|
-12.721
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11
|
31
|
321
|
-3.808
|
-8.046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-287
|
-228
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.623
|
|
-2.661
|
1.150
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36
|
191
|
-191
|
-240
|
2.359
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.603
|
-1.403
|
-3.628
|
|
-280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.421
|
34.111
|
41.630
|
-10.098
|
-15.218
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.725
|
|
-807
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
82
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.393
|
-44.576
|
54.576
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37.367
|
50.255
|
-31.189
|
1.805
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-857
|
|
|
|
1.805
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.933
|
1.988
|
-1.988
|
18
|
21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.324
|
7.667
|
20.673
|
1.823
|
1.826
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
9.524
|
13.421
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-96
|
-240
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
8.809
|
-24.000
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.809
|
-24.000
|
0
|
9.428
|
13.181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.713
|
17.779
|
62.304
|
1.153
|
-210
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81.070
|
56.576
|
74.398
|
1.870
|
1.870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
43
|
-143
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90.783
|
74.398
|
136.558
|
3.022
|
1.659
|