DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.25 | 1.85 | 1.27 | 4.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.72 | 1.00 | 0.58 | 2.01 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.47 | 0.57 | 0.66 | 0.52 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.79 | 3.22 | 3.32 | 3.92 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 729.62 | 1,262.50 | 1,496.33 | 1,459.46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6.94 | 73.04 | 18.52 | -2.46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.59 | 5.45 | 4.82 | 11.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.01 | 3.71 | 3.70 | 7.19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59.88 | 32.52 | 19.96 | 33.02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.29 | 82.94 | 78.78 | 84.55 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 358.24 | 320.01 | 265.51 | 305.48 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 101.91 | 103.92 | 105.39 | 201.03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 167.51 | 106.29 | 109.93 | 117.44 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 619.83 | 470.87 | 436.79 | 605.51 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 287.07 | 273.37 | 223.86 | 315.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.30 | 1.20 | 1.14 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.06 | 0.90 | 0.82 | 0.76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.26 | 0.21 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.81 | 2.33 | 2.44 | 3.03 |