DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.51 | 1.48 | 0.49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.21 | 2.42 | 0.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.16 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.66 | 3.92 | 3.76 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 295.61 | 441.52 | 386.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30.43 | 49.36 | -12.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.46 | 11.66 | 8.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.35 | 6.40 | 5.10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17.09 | 47.80 | 21.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.71 | 79.04 | 83.12 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 382.02 | 252.45 | 290.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 250.49 | 173.30 | 185.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 149.48 | 101.24 | 97.47 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 667.97 | 500.39 | 536.22 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 279.67 | 315.55 | 337.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.15 | 1.15 | 1.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.74 | 0.76 | 0.76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.14 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.78 | 3.03 | 2.87 |