単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,654 31,557 28,918
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 120
Doanh thu thuần 28,654 31,557 28,798
Giá vốn hàng bán 22,477 22,858 22,826
Lợi nhuận gộp 6,177 8,699 5,972
Doanh thu hoạt động tài chính 215 1,148 250
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,523 3,141 3,395
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,869 6,706 2,828
Thu nhập khác 40 88 0
Chi phí khác 0 6 0
Lợi nhuận khác 40 82 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,908 6,787 2,828
Chi phí thuế TNDN hiện hành 585 1,361 569
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 585 1,361 569
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,323 5,427 2,259
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,323 5,427 2,259
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)