Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,654
|
31,557
|
28,918
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
120
|
Doanh thu thuần
|
28,654
|
31,557
|
28,798
|
Giá vốn hàng bán
|
22,477
|
22,858
|
22,826
|
Lợi nhuận gộp
|
6,177
|
8,699
|
5,972
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
215
|
1,148
|
250
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,523
|
3,141
|
3,395
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,869
|
6,706
|
2,828
|
Thu nhập khác
|
40
|
88
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
6
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
40
|
82
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,908
|
6,787
|
2,828
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
585
|
1,361
|
569
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
585
|
1,361
|
569
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,323
|
5,427
|
2,259
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,323
|
5,427
|
2,259
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|