単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,700 120,523 119,738 162,622 170,087
Các khoản giảm trừ doanh thu 593 137 3,330 720
Doanh thu thuần 132,107 120,386 116,408 161,902 170,087
Giá vốn hàng bán 102,782 99,541 106,204 133,954 163,056
Lợi nhuận gộp 29,325 20,845 10,203 27,949 7,032
Doanh thu hoạt động tài chính 3,275 2,848 1,963 1,588 1,195
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,522 11,607 9,877 14,052 10,624
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,078 12,086 2,289 15,484 -2,397
Thu nhập khác 115 82 249 38 138
Chi phí khác 379 200 160 100 175
Lợi nhuận khác -264 -118 89 -62 -37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,814 11,968 2,378 15,422 -2,434
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,585 1,529 478 3,144
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -324 324
Chi phí thuế TNDN 4,261 1,853 478 3,144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,553 10,115 1,901 12,278 -2,434
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,553 10,115 1,901 12,278 -2,434
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)