単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,235 160,978 121,304 290,482 69,675
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,499 308
Doanh thu thuần 188,235 160,978 119,805 290,174 69,675
Giá vốn hàng bán 178,149 151,529 111,725 278,050 62,518
Lợi nhuận gộp 10,086 9,448 8,080 12,123 7,158
Doanh thu hoạt động tài chính 245 61 -1 673 442
Chi phí tài chính 2,504 3,638 2,687 7,732 2,842
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,504 2,804 2,137 4,089 2,799
Chi phí bán hàng 2,724 2,876 3,229 7,676 2,543
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,280 1,806 1,480 3,059 1,832
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 823 1,190 684 -5,671 382
Thu nhập khác 2 63 457 7,834 99
Chi phí khác 19 38 36 3,084 75
Lợi nhuận khác -18 25 421 4,750 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 805 1,215 1,105 -921 406
Chi phí thuế TNDN hiện hành 173 620 340 364 81
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 173 620 340 364 81
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 632 594 766 -1,285 325
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 632 594 766 -1,285 325
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)