Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,235
|
160,978
|
121,304
|
290,482
|
69,675
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
1,499
|
308
|
|
Doanh thu thuần
|
188,235
|
160,978
|
119,805
|
290,174
|
69,675
|
Giá vốn hàng bán
|
178,149
|
151,529
|
111,725
|
278,050
|
62,518
|
Lợi nhuận gộp
|
10,086
|
9,448
|
8,080
|
12,123
|
7,158
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
245
|
61
|
-1
|
673
|
442
|
Chi phí tài chính
|
2,504
|
3,638
|
2,687
|
7,732
|
2,842
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,504
|
2,804
|
2,137
|
4,089
|
2,799
|
Chi phí bán hàng
|
2,724
|
2,876
|
3,229
|
7,676
|
2,543
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,280
|
1,806
|
1,480
|
3,059
|
1,832
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
823
|
1,190
|
684
|
-5,671
|
382
|
Thu nhập khác
|
2
|
63
|
457
|
7,834
|
99
|
Chi phí khác
|
19
|
38
|
36
|
3,084
|
75
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
25
|
421
|
4,750
|
24
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
805
|
1,215
|
1,105
|
-921
|
406
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
173
|
620
|
340
|
364
|
81
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
173
|
620
|
340
|
364
|
81
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
632
|
594
|
766
|
-1,285
|
325
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
632
|
594
|
766
|
-1,285
|
325
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|