単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,361 81,387 258,820 198,930 293,832
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 72,361 81,387 258,820 198,930 293,832
Giá vốn hàng bán 68,692 78,711 252,776 176,547 278,536
Lợi nhuận gộp 3,669 2,676 6,044 22,383 15,296
Doanh thu hoạt động tài chính 57 17,690 9,579 10,221 699
Chi phí tài chính 1,359 6,255 2,701 13,577 1,346
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,280 4,940 2,696 1,536 1,344
Chi phí bán hàng 373 2,817 3,735 1,987 601
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,111 6,866 6,703 3,950 3,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -117 4,428 2,483 13,090 10,512
Thu nhập khác 6,382 4,693 8,580 427 1,202
Chi phí khác 4,956 7,308 6,300 187 4,089
Lợi nhuận khác 1,426 -2,616 2,280 240 -2,887
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,309 1,812 4,763 13,331 7,625
Chi phí thuế TNDN hiện hành 262 402 979 2,702 1,525
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 262 402 979 2,702 1,525
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,047 1,411 3,783 10,629 6,100
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,047 1,411 3,783 10,629 6,100
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)