Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,361
|
81,387
|
258,820
|
198,930
|
293,832
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
72,361
|
81,387
|
258,820
|
198,930
|
293,832
|
Giá vốn hàng bán
|
68,692
|
78,711
|
252,776
|
176,547
|
278,536
|
Lợi nhuận gộp
|
3,669
|
2,676
|
6,044
|
22,383
|
15,296
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
17,690
|
9,579
|
10,221
|
699
|
Chi phí tài chính
|
1,359
|
6,255
|
2,701
|
13,577
|
1,346
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,280
|
4,940
|
2,696
|
1,536
|
1,344
|
Chi phí bán hàng
|
373
|
2,817
|
3,735
|
1,987
|
601
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,111
|
6,866
|
6,703
|
3,950
|
3,536
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-117
|
4,428
|
2,483
|
13,090
|
10,512
|
Thu nhập khác
|
6,382
|
4,693
|
8,580
|
427
|
1,202
|
Chi phí khác
|
4,956
|
7,308
|
6,300
|
187
|
4,089
|
Lợi nhuận khác
|
1,426
|
-2,616
|
2,280
|
240
|
-2,887
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,309
|
1,812
|
4,763
|
13,331
|
7,625
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
262
|
402
|
979
|
2,702
|
1,525
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
262
|
402
|
979
|
2,702
|
1,525
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,047
|
1,411
|
3,783
|
10,629
|
6,100
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,047
|
1,411
|
3,783
|
10,629
|
6,100
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|