DUPONT

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
株主資本利益率(ROE) %
Return on Sales (ROS) % 50.48 28.52 24.66
資産回転率 revs 0.02 0.02 0.02
Financial Leverage ~回

管理有効性

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Gross Profit Margin % 86.39 71.47 70.61
営業利益率 % 1.18
The proportion of revenues from brokerage activities % 0.73 0.36 2.17
The proportion of revenues from investment activities % 0.21 0.72
The proportion of revenue from consulting activities %
The proportion of revenues from business capital % 26.57 30.47 43.85

Hiệu quả hoạt động

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn %
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn %
Tỷ lệ phải thu khó đòi %
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư %

金融銀行ニュース

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Net Working Capital 10億
Short-term solvency ~回
当座比率 ~回
Long-term Assets/ Total Assets ~回
負債資本比率 ~回
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH ~回