TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
284,183
|
263,973
|
315,875
|
337,992
|
361,665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,734
|
12,537
|
29,225
|
18,514
|
27,879
|
1. Tiền
|
12,734
|
12,537
|
29,225
|
18,514
|
27,879
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
129,000
|
111,000
|
126,000
|
130,000
|
117,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,197
|
44,098
|
64,107
|
64,682
|
73,321
|
1. Phải thu khách hàng
|
56,152
|
43,905
|
64,523
|
63,536
|
71,800
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
864
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,079
|
226
|
344
|
1,905
|
757
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34
|
-34
|
-759
|
-759
|
-99
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84,338
|
94,725
|
95,196
|
124,167
|
142,749
|
1. Hàng tồn kho
|
84,338
|
94,725
|
95,196
|
124,167
|
142,749
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
913
|
1,614
|
1,347
|
629
|
716
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
913
|
1,614
|
1,347
|
629
|
716
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47,516
|
46,373
|
44,525
|
42,659
|
40,984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47,378
|
46,373
|
44,456
|
42,591
|
40,882
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,526
|
29,642
|
27,846
|
26,102
|
24,514
|
- Nguyên giá
|
139,531
|
138,847
|
139,060
|
139,060
|
139,272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,005
|
-109,205
|
-111,214
|
-112,958
|
-114,758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,852
|
16,731
|
16,610
|
16,489
|
16,367
|
- Nguyên giá
|
24,248
|
24,248
|
24,248
|
24,248
|
24,248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,396
|
-7,517
|
-7,638
|
-7,759
|
-7,881
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
331,699
|
310,347
|
360,399
|
380,651
|
402,649
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61,923
|
50,734
|
81,386
|
93,882
|
92,935
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,923
|
50,734
|
81,386
|
93,882
|
92,935
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,163
|
34,235
|
58,827
|
74,321
|
78,361
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68
|
173
|
47
|
258
|
54
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,249
|
5,095
|
10,247
|
8,238
|
7,037
|
6. Phải trả người lao động
|
10,720
|
10,087
|
11,366
|
9,880
|
6,243
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
72
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
672
|
1,093
|
848
|
1,062
|
1,189
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
269,775
|
259,613
|
279,013
|
286,770
|
309,714
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
269,775
|
259,613
|
279,013
|
286,770
|
309,714
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230,399
|
230,399
|
230,399
|
230,399
|
230,399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,235
|
7,235
|
7,235
|
7,235
|
7,235
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32,142
|
21,979
|
41,379
|
49,136
|
72,080
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
331,699
|
310,347
|
360,399
|
380,651
|
402,649
|