Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
548,262
|
573,795
|
416,354
|
589,120
|
519,138
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,865
|
1,456
|
1,712
|
1,729
|
2,926
|
Doanh thu thuần
|
545,397
|
572,339
|
414,642
|
587,390
|
516,212
|
Giá vốn hàng bán
|
447,380
|
429,681
|
323,004
|
498,149
|
416,692
|
Lợi nhuận gộp
|
98,017
|
142,658
|
91,638
|
89,242
|
99,520
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,885
|
5,058
|
6,157
|
8,345
|
10,957
|
Chi phí tài chính
|
1,901
|
1,028
|
23
|
762
|
825
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,241
|
532
|
23
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
25,090
|
25,568
|
17,995
|
22,654
|
14,916
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,007
|
22,818
|
17,448
|
23,340
|
21,082
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,903
|
98,302
|
62,329
|
50,831
|
73,655
|
Thu nhập khác
|
0
|
1
|
0
|
11
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
91
|
182
|
81
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-90
|
-182
|
-70
|
-21
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,903
|
98,212
|
62,147
|
50,760
|
73,634
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,444
|
19,729
|
12,530
|
10,369
|
14,752
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,444
|
19,729
|
12,530
|
10,369
|
14,752
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,459
|
78,483
|
49,616
|
40,391
|
58,882
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,459
|
78,483
|
49,616
|
40,391
|
58,882
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|