TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,594,569
|
8,559,231
|
7,634,886
|
8,233,244
|
7,464,193
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
619,978
|
174,633
|
258,177
|
772,408
|
96,936
|
1. Tiền
|
337,829
|
171,633
|
255,177
|
172,358
|
96,936
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
282,149
|
3,000
|
3,000
|
600,050
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58,953
|
53,490
|
45,018
|
54,530
|
70,351
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,296,407
|
4,618,182
|
4,953,489
|
5,125,777
|
5,927,710
|
1. Phải thu khách hàng
|
355,210
|
407,750
|
450,443
|
436,016
|
502,095
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,319
|
9,782
|
8,060
|
308
|
93
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,367,897
|
1,758,189
|
1,750,905
|
1,785,053
|
1,800,286
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,000
|
-27,000
|
-27,000
|
-27,000
|
-27,000
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,059,217
|
3,353,083
|
2,164,939
|
2,014,478
|
1,228,691
|
1. Hàng tồn kho
|
4,059,217
|
3,353,083
|
2,164,939
|
2,014,478
|
1,228,691
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
560,014
|
359,843
|
213,263
|
266,051
|
140,505
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
555,897
|
354,674
|
206,573
|
260,359
|
135,400
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,625
|
4,687
|
4,975
|
4,111
|
4,025
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,492
|
482
|
1,715
|
1,582
|
1,080
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,014,155
|
1,049,808
|
822,312
|
1,060,154
|
1,017,465
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,724,933
|
795,404
|
577,719
|
799,774
|
753,403
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
615,993
|
475,373
|
483,888
|
681,635
|
614,464
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,077
|
17,778
|
16,664
|
29,896
|
27,608
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,156
|
16,072
|
15,171
|
14,271
|
13,407
|
- Nguyên giá
|
27,268
|
28,059
|
28,059
|
28,059
|
28,059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,111
|
-11,987
|
-12,887
|
-13,787
|
-14,652
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,921
|
1,707
|
1,493
|
15,624
|
14,202
|
- Nguyên giá
|
4,525
|
4,525
|
4,483
|
19,238
|
19,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,604
|
-2,818
|
-2,990
|
-3,614
|
-5,037
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,727
|
17,629
|
17,532
|
40,647
|
44,767
|
- Nguyên giá
|
23,319
|
23,319
|
23,319
|
46,605
|
50,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,592
|
-5,690
|
-5,787
|
-5,958
|
-6,163
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
137,855
|
115,863
|
96,155
|
89,425
|
89,425
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
48,431
|
26,438
|
6,730
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
639
|
639
|
639
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-639
|
-639
|
-639
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
101,338
|
88,909
|
100,018
|
100,412
|
102,067
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,880
|
8,151
|
6,898
|
6,489
|
5,976
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
97,458
|
80,758
|
93,120
|
93,923
|
96,091
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,608,724
|
9,609,039
|
8,457,198
|
9,293,398
|
8,481,658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,870,767
|
6,738,182
|
5,436,918
|
6,417,277
|
5,391,368
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,835,833
|
5,623,793
|
4,616,803
|
5,284,699
|
4,280,433
|
1. Vay và nợ ngắn
|
482,114
|
952,603
|
964,583
|
769,264
|
800,662
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
799,583
|
600,797
|
530,953
|
476,963
|
366,089
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,627,289
|
2,650,010
|
1,175,937
|
1,899,204
|
735,466
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
278,205
|
178,885
|
360,184
|
233,642
|
335,842
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
20
|
55
|
7. Chi phí phải trả
|
461,983
|
744,516
|
744,942
|
539,674
|
625,189
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
159,471
|
474,775
|
819,992
|
1,345,629
|
1,397,121
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,034,934
|
1,114,388
|
820,115
|
1,132,577
|
1,110,935
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
620,365
|
385,413
|
108,007
|
110,362
|
111,968
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
736,234
|
429,120
|
441,870
|
691,055
|
688,589
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
350,515
|
243,455
|
205,745
|
265,758
|
239,707
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
48,821
|
56,400
|
64,493
|
65,402
|
70,672
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,737,957
|
2,870,857
|
3,020,280
|
2,876,121
|
3,090,289
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,737,957
|
2,870,857
|
3,020,280
|
2,876,121
|
3,090,289
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,251,184
|
1,251,184
|
1,251,184
|
1,251,184
|
1,251,184
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
179,039
|
179,039
|
179,039
|
179,039
|
179,039
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
976,676
|
1,052,436
|
1,114,183
|
1,368,363
|
1,568,654
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
331,058
|
388,198
|
475,874
|
77,536
|
91,412
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,608,724
|
9,609,039
|
8,457,198
|
9,293,398
|
8,481,658
|