単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189,452 1,676,404 1,848,623 176,567 1,312,787
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 189,452 1,676,404 1,848,623 176,567 1,312,787
Giá vốn hàng bán 145,261 1,287,161 1,363,488 118,251 871,806
Lợi nhuận gộp 44,191 389,244 485,136 58,315 440,982
Doanh thu hoạt động tài chính 98,138 81,364 92,729 104,181 108,210
Chi phí tài chính 57,800 40,925 74,191 36,686 76,134
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,821 28,509 30,190 29,291 33,616
Chi phí bán hàng 21,885 255,216 181,698 51,166 142,510
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,639 11,654 15,011 19,410 26,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,829 140,820 287,257 48,504 304,013
Thu nhập khác 11,951 23,793 37,351 24,836 8,272
Chi phí khác 1,032 3,509 4,285 8,470 4,197
Lợi nhuận khác 10,919 20,284 33,066 16,365 4,075
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -23,177 -21,992 -19,709 -6,730 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,748 161,104 320,322 64,869 308,088
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,841 118,525 164,592 -103,645 122,139
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,569 -90,360 -50,072 59,210 -28,219
Chi phí thuế TNDN 23,410 28,165 114,521 -44,436 93,920
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,338 132,939 205,802 109,305 214,168
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,715 56,552 152,104 68,654 13,877
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,623 76,386 53,698 40,651 200,291
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)