Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189,452
|
1,676,404
|
1,848,623
|
176,567
|
1,312,787
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
189,452
|
1,676,404
|
1,848,623
|
176,567
|
1,312,787
|
Giá vốn hàng bán
|
145,261
|
1,287,161
|
1,363,488
|
118,251
|
871,806
|
Lợi nhuận gộp
|
44,191
|
389,244
|
485,136
|
58,315
|
440,982
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
98,138
|
81,364
|
92,729
|
104,181
|
108,210
|
Chi phí tài chính
|
57,800
|
40,925
|
74,191
|
36,686
|
76,134
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,821
|
28,509
|
30,190
|
29,291
|
33,616
|
Chi phí bán hàng
|
21,885
|
255,216
|
181,698
|
51,166
|
142,510
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,639
|
11,654
|
15,011
|
19,410
|
26,534
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,829
|
140,820
|
287,257
|
48,504
|
304,013
|
Thu nhập khác
|
11,951
|
23,793
|
37,351
|
24,836
|
8,272
|
Chi phí khác
|
1,032
|
3,509
|
4,285
|
8,470
|
4,197
|
Lợi nhuận khác
|
10,919
|
20,284
|
33,066
|
16,365
|
4,075
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23,177
|
-21,992
|
-19,709
|
-6,730
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,748
|
161,104
|
320,322
|
64,869
|
308,088
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,841
|
118,525
|
164,592
|
-103,645
|
122,139
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,569
|
-90,360
|
-50,072
|
59,210
|
-28,219
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,410
|
28,165
|
114,521
|
-44,436
|
93,920
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,338
|
132,939
|
205,802
|
109,305
|
214,168
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,715
|
56,552
|
152,104
|
68,654
|
13,877
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,623
|
76,386
|
53,698
|
40,651
|
200,291
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|