Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,162,407
|
2,669,384
|
2,373,582
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,162,407
|
2,669,384
|
2,373,582
|
Giá vốn hàng bán
|
2,070,507
|
2,569,667
|
2,273,208
|
Lợi nhuận gộp
|
91,901
|
99,716
|
100,375
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,378
|
15,508
|
22,309
|
Chi phí tài chính
|
20,760
|
32,799
|
39,734
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,283
|
29,815
|
25,310
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
89,053
|
76,652
|
56,605
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,819
|
6,943
|
26,344
|
Thu nhập khác
|
50,167
|
8,568
|
4,311
|
Chi phí khác
|
6,043
|
6,608
|
6,710
|
Lợi nhuận khác
|
44,124
|
1,959
|
-2,400
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-285
|
1,170
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,305
|
8,902
|
23,945
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,332
|
2,127
|
12,990
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,077
|
-985
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,410
|
1,141
|
12,990
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,895
|
7,761
|
10,955
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,420
|
1,594
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,475
|
6,167
|
10,955
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|