単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,411,816 2,307,293 1,972,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,504 348,073 123,462
1. Tiền 137,956 225,319 101,877
2. Các khoản tương đương tiền 40,548 122,755 21,585
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,226 39,116 65,927
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,365,305 1,329,946 1,475,450
1. Phải thu khách hàng 648,474 686,633 723,896
2. Trả trước cho người bán 168,579 224,071 90,701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 335,443 227,773 179,160
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,641 -532 0
IV. Tổng hàng tồn kho 799,094 566,737 282,543
1. Hàng tồn kho 799,094 566,737 282,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,687 23,421 25,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 689 900 221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,705 5,465 6,600
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,293 17,057 18,652
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 380,488 404,523 270,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,100 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,639 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,461 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 140,481 90,008 65,444
1. Tài sản cố định hữu hình 125,613 80,394 56,686
- Nguyên giá 270,310 155,139 92,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,697 -74,745 -35,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,868 9,614 8,758
- Nguyên giá 17,059 11,570 10,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,191 -1,956 -2,237
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 155,775 155,652
- Nguyên giá 0 157,348 160,429
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1,573 -4,777
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62,989 76,188 7,723
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,236 54,989 5,254
3. Đầu tư dài hạn khác 33,662 24,021 12,043
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,908 -2,821 -9,575
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,844 11,367 3,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,844 11,367 3,943
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,905 1,069 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,792,303 2,711,816 2,243,521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,473,378 2,442,854 2,001,174
I. Nợ ngắn hạn 2,302,515 2,232,831 1,807,352
1. Vay và nợ ngắn 375,032 364,930 292,194
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 477,272 513,280 654,862
4. Người mua trả tiền trước 947,937 984,990 671,272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,285 11,735 10,625
6. Phải trả người lao động 3,160 3,138 3,090
7. Chi phí phải trả 154,489 236,941 143,005
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 278,500 109,918 27,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,305 0 0
II. Nợ dài hạn 170,863 210,023 193,822
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 95,159 80,832 80,575
4. Vay và nợ dài hạn 69,912 123,641 113,247
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,750 2,765 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,042 2,785 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 318,925 268,962 242,347
I. Vốn chủ sở hữu 318,925 268,962 242,347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 217,359 217,359 217,359
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,370 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,989 17,597 13,602
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,170 22,721 11,386
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,535 7,899 2,763
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 50,538 11,285 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,792,303 2,711,816 2,243,521