Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,186
|
71,158
|
74,797
|
66,939
|
65,603
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18
|
14
|
3
|
0
|
5
|
Doanh thu thuần
|
60,168
|
71,144
|
74,795
|
66,939
|
65,598
|
Giá vốn hàng bán
|
37,605
|
42,542
|
42,367
|
41,384
|
41,641
|
Lợi nhuận gộp
|
22,563
|
28,601
|
32,428
|
25,554
|
23,957
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
407
|
509
|
355
|
356
|
241
|
Chi phí tài chính
|
962
|
1,098
|
962
|
-74
|
865
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
962
|
1,098
|
962
|
-74
|
865
|
Chi phí bán hàng
|
6,631
|
8,602
|
7,797
|
7,769
|
8,067
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,037
|
5,990
|
5,915
|
6,003
|
5,554
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,340
|
13,420
|
18,109
|
12,214
|
9,712
|
Thu nhập khác
|
122
|
1,751
|
480
|
1,205
|
646
|
Chi phí khác
|
14
|
630
|
9
|
600
|
67
|
Lợi nhuận khác
|
109
|
1,121
|
471
|
605
|
579
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,449
|
14,541
|
18,580
|
12,819
|
10,291
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,105
|
2,923
|
3,749
|
2,590
|
2,073
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,105
|
2,923
|
3,749
|
2,590
|
2,073
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,344
|
11,618
|
14,831
|
10,229
|
8,218
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,344
|
11,618
|
14,831
|
10,229
|
8,218
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|