I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-41,049
|
61,046
|
29,274
|
167,812
|
181,299
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
224,281
|
214,633
|
215,291
|
181,347
|
175,255
|
- Khấu hao TSCĐ
|
99,990
|
100,019
|
100,888
|
100,906
|
101,156
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-387
|
-387
|
-453
|
-507
|
-589
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
124,678
|
115,001
|
114,857
|
80,948
|
74,688
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
183,232
|
275,679
|
244,566
|
349,159
|
356,554
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,709
|
-55,802
|
-18,261
|
-173,380
|
-289,902
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-7,799
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,038
|
103,476
|
22,695
|
94,516
|
149,631
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,211
|
-16,395
|
42,220
|
872
|
685
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-13,536
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-125,363
|
-115,936
|
-100,031
|
-69,871
|
-25,609
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,516
|
-867
|
-1,715
|
-16,864
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65,330
|
189,507
|
190,320
|
178,246
|
174,495
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,690
|
-6,205
|
-9,252
|
-4,447
|
-3,132
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
123
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
7,000
|
0
|
13,300
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
387
|
387
|
453
|
507
|
466
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,303
|
1,182
|
-8,799
|
9,360
|
-2,543
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,994
|
49,752
|
98,713
|
19,126
|
40,684
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,604
|
-190,239
|
-275,954
|
-191,285
|
-128,099
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96,510
|
-140,487
|
-177,241
|
-172,159
|
-87,415
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48,483
|
50,202
|
4,280
|
15,447
|
84,537
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,686
|
1,203
|
9,867
|
1,446
|
7,670
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,203
|
9,867
|
1,446
|
3,370
|
48,605
|