単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15,021 2,228 97,046 97,046 -1,490
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,122 44,483 43,825 43,825 39,752
- Khấu hao TSCĐ 25,289 25,289 25,289 25,289 25,289
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -26 -234 -165 -165 -474
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 17,859 19,428 18,701 18,701 14,937
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,100 46,711 140,871 140,871 38,262
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,279 -39,205 -122,709 -122,709 19,848
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 851 -2,560 75,670 75,670 -7,594
- Tăng giảm chi phí trả trước 292 -221 307 307 236
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,929 -6,992 -6,344 -6,344 -12,583
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,000 -2,621 -5,621 -5,621
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,036 -4,888 82,173 82,173 38,169
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -615 615 -1,566 -1,566 -1,477
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 123 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26 111 165 165 474
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -588 848 -1,401 -1,401 -1,002
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 12,428 10,594 8,831 8,831 3,602
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,901 -15,861 -48,669 -48,669 -82,401
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,473 -5,267 -39,838 -39,838 -78,799
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,974 -9,307 40,935 40,935 -41,632
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,670 19,644 7,670 7,670 70,050
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,644 10,338 48,605 48,605 28,418