I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15,021
|
2,228
|
97,046
|
97,046
|
-1,490
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,122
|
44,483
|
43,825
|
43,825
|
39,752
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,289
|
25,289
|
25,289
|
25,289
|
25,289
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26
|
-234
|
-165
|
-165
|
-474
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
17,859
|
19,428
|
18,701
|
18,701
|
14,937
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,100
|
46,711
|
140,871
|
140,871
|
38,262
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,279
|
-39,205
|
-122,709
|
-122,709
|
19,848
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
851
|
-2,560
|
75,670
|
75,670
|
-7,594
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
292
|
-221
|
307
|
307
|
236
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,929
|
-6,992
|
-6,344
|
-6,344
|
-12,583
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,000
|
-2,621
|
-5,621
|
-5,621
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,036
|
-4,888
|
82,173
|
82,173
|
38,169
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-615
|
615
|
-1,566
|
-1,566
|
-1,477
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
123
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
111
|
165
|
165
|
474
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-588
|
848
|
-1,401
|
-1,401
|
-1,002
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,428
|
10,594
|
8,831
|
8,831
|
3,602
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,901
|
-15,861
|
-48,669
|
-48,669
|
-82,401
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,473
|
-5,267
|
-39,838
|
-39,838
|
-78,799
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,974
|
-9,307
|
40,935
|
40,935
|
-41,632
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,670
|
19,644
|
7,670
|
7,670
|
70,050
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,644
|
10,338
|
48,605
|
48,605
|
28,418
|