単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,085 13,561 13,623 12,181 10,398
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1,000 5,600 200
Doanh thu thuần 41,085 13,561 12,623 6,581 10,198
Giá vốn hàng bán 36,597 8,328 7,522 6,363 5,784
Lợi nhuận gộp 4,488 5,233 5,100 218 4,414
Doanh thu hoạt động tài chính 1 160 0 0 0
Chi phí tài chính 4,919 5,434 3,964 4,279 4,051
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,636 3,112 2,515 2,469 2,679
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp -398 -732 710 58 25
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -31 691 427 -4,120 338
Thu nhập khác 364 433 107 4,559 113
Chi phí khác 189 27 0
Lợi nhuận khác 175 406 107 4,559 113
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 143 1,097 534 439 451
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 143 1,097 534 439 451
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 143 1,097 534 439 451
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)