単位: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q2 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,513 46,782 59,820 3,416 2,783
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 41,513 46,782 59,820 3,416 2,783
Giá vốn hàng bán 32,506 40,071 52,943 1,971 1,541
Lợi nhuận gộp 9,006 6,711 6,878 1,445 1,242
Doanh thu hoạt động tài chính 1 3 8 0 0
Chi phí tài chính 1,509 1,750 1,734 1,089 1,327
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,509 1,745 1,728 631 587
Chi phí bán hàng 3,143 960 984
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,725 3,275 3,933 47 5
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 631 729 235 309 -90
Thu nhập khác 459 2 56 82
Chi phí khác 648 678 238
Lợi nhuận khác -189 -677 -182 82
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 442 52 52 309 -8
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 442 52 52 309 -8
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 442 52 52 309 -8
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)