TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
461,114
|
544,582
|
648,974
|
688,895
|
668,895
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,696
|
10,283
|
74,030
|
46,397
|
20,676
|
1. Tiền
|
11,696
|
10,283
|
74,030
|
46,397
|
20,676
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
113,520
|
375,344
|
407,378
|
484,601
|
499,898
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,811
|
27,693
|
76,805
|
80,650
|
25,117
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,240
|
17,372
|
34
|
13,021
|
32,126
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
57,080
|
57,389
|
64,798
|
53,201
|
52,975
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-610
|
-610
|
-610
|
-621
|
-621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
333,707
|
156,367
|
152,387
|
155,802
|
146,047
|
1. Hàng tồn kho
|
333,707
|
156,367
|
152,387
|
155,802
|
146,047
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
190
|
589
|
13,180
|
95
|
274
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
190
|
589
|
13,180
|
95
|
274
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
808,317
|
806,749
|
845,686
|
841,342
|
848,420
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,652
|
3,652
|
4,809
|
4,809
|
5,034
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,652
|
3,652
|
4,809
|
4,809
|
5,034
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71,844
|
70,387
|
109,820
|
106,659
|
104,161
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71,844
|
70,387
|
76,916
|
74,442
|
72,632
|
- Nguyên giá
|
116,808
|
117,547
|
126,466
|
126,248
|
126,744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,964
|
-47,160
|
-49,550
|
-51,806
|
-54,112
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
32,904
|
32,216
|
31,529
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
32,996
|
32,996
|
32,996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-92
|
-779
|
-1,466
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
185
|
185
|
185
|
185
|
185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-185
|
-185
|
-185
|
-185
|
-185
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,584
|
8,584
|
8,584
|
8,584
|
8,584
|
- Nguyên giá
|
8,584
|
8,584
|
8,584
|
8,584
|
8,584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,738
|
26,242
|
24,974
|
23,790
|
22,404
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,738
|
26,242
|
24,974
|
23,790
|
22,404
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,269,431
|
1,351,332
|
1,494,660
|
1,530,237
|
1,517,315
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
141,943
|
259,634
|
391,040
|
362,098
|
340,788
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,926
|
237,107
|
347,286
|
321,712
|
309,761
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,079
|
128,412
|
128,366
|
158,009
|
192,939
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,380
|
33,327
|
114,118
|
133,415
|
58,266
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,924
|
11,660
|
31,237
|
19,641
|
50,294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,169
|
8,107
|
6,623
|
7,415
|
5,885
|
6. Phải trả người lao động
|
1,040
|
1,111
|
1,071
|
1,132
|
1,077
|
7. Chi phí phải trả
|
946
|
1,061
|
12,610
|
1,370
|
695
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
387
|
53,232
|
53,064
|
533
|
604
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26,016
|
22,527
|
43,754
|
40,385
|
31,027
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
22,583
|
18,876
|
40,102
|
36,734
|
27,579
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,433
|
3,652
|
3,652
|
3,652
|
3,448
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,127,488
|
1,091,698
|
1,103,621
|
1,168,139
|
1,176,527
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,127,488
|
1,091,698
|
1,103,621
|
1,168,139
|
1,176,527
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,371
|
-1,371
|
-1,371
|
-1,371
|
-1,371
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,933
|
30,142
|
42,065
|
106,583
|
114,972
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
197
|
197
|
197
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,269,431
|
1,351,332
|
1,494,660
|
1,530,237
|
1,517,315
|