単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 461,114 544,582 648,974 688,895 668,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,696 10,283 74,030 46,397 20,676
1. Tiền 11,696 10,283 74,030 46,397 20,676
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,520 375,344 407,378 484,601 499,898
1. Phải thu khách hàng 7,811 27,693 76,805 80,650 25,117
2. Trả trước cho người bán 11,240 17,372 34 13,021 32,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 57,080 57,389 64,798 53,201 52,975
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -610 -610 -610 -621 -621
IV. Tổng hàng tồn kho 333,707 156,367 152,387 155,802 146,047
1. Hàng tồn kho 333,707 156,367 152,387 155,802 146,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 190 589 13,180 95 274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190 589 13,180 95 274
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 808,317 806,749 845,686 841,342 848,420
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,652 3,652 4,809 4,809 5,034
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,652 3,652 4,809 4,809 5,034
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71,844 70,387 109,820 106,659 104,161
1. Tài sản cố định hữu hình 71,844 70,387 76,916 74,442 72,632
- Nguyên giá 116,808 117,547 126,466 126,248 126,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,964 -47,160 -49,550 -51,806 -54,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 32,904 32,216 31,529
- Nguyên giá 0 0 32,996 32,996 32,996
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -92 -779 -1,466
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 185 185 185 185 185
- Giá trị hao mòn lũy kế -185 -185 -185 -185 -185
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,584 8,584 8,584 8,584 8,584
- Nguyên giá 8,584 8,584 8,584 8,584 8,584
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 697,500 697,500 697,500 697,500 697,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 697,500 697,500 697,500 697,500 697,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,738 26,242 24,974 23,790 22,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,738 26,242 24,974 23,790 22,404
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,269,431 1,351,332 1,494,660 1,530,237 1,517,315
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141,943 259,634 391,040 362,098 340,788
I. Nợ ngắn hạn 115,926 237,107 347,286 321,712 309,761
1. Vay và nợ ngắn 48,079 128,412 128,366 158,009 192,939
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,380 33,327 114,118 133,415 58,266
4. Người mua trả tiền trước 32,924 11,660 31,237 19,641 50,294
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,169 8,107 6,623 7,415 5,885
6. Phải trả người lao động 1,040 1,111 1,071 1,132 1,077
7. Chi phí phải trả 946 1,061 12,610 1,370 695
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 387 53,232 53,064 533 604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,016 22,527 43,754 40,385 31,027
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 22,583 18,876 40,102 36,734 27,579
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,433 3,652 3,652 3,652 3,448
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,127,488 1,091,698 1,103,621 1,168,139 1,176,527
I. Vốn chủ sở hữu 1,127,488 1,091,698 1,103,621 1,168,139 1,176,527
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,371 -1,371 -1,371 -1,371 -1,371
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,926 12,926 12,926 12,926 12,926
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,933 30,142 42,065 106,583 114,972
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 197 197 197 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,269,431 1,351,332 1,494,660 1,530,237 1,517,315