単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,914 110,396 132,109 115,715 62,965
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 95,914 110,396 132,109 115,715 62,965
Giá vốn hàng bán 76,408 84,570 113,194 96,366 50,809
Lợi nhuận gộp 19,506 25,826 18,914 19,349 12,156
Doanh thu hoạt động tài chính 266 3,997 4,832 5,458 6,287
Chi phí tài chính 1,315 2,730 3,420 4,469 3,837
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,315 2,730 3,420 4,469 3,837
Chi phí bán hàng 2,688 7,595 2,733 2,699 1,971
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,318 2,359 2,689 2,636 2,378
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,451 17,139 14,904 15,003 10,257
Thu nhập khác 1,109 6,034 141 184 1,475
Chi phí khác 109 164 141 164 1,329
Lợi nhuận khác 1,000 5,870 0 20 147
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,451 23,009 14,904 15,023 10,404
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,890 4,602 2,981 3,005 2,081
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,890 4,602 2,981 3,005 2,081
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,561 18,407 11,923 12,018 8,323
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,561 18,407 11,923 12,018 8,323
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)