Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
306,170
|
253,703
|
273,423
|
289,079
|
311,193
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
306,170
|
253,703
|
273,423
|
289,079
|
311,193
|
Giá vốn hàng bán
|
273,454
|
222,740
|
244,921
|
270,998
|
296,466
|
Lợi nhuận gộp
|
32,716
|
30,963
|
28,502
|
18,081
|
14,727
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,112
|
1,780
|
2,115
|
2,027
|
1,118
|
Chi phí tài chính
|
2,446
|
3,687
|
2,571
|
1,627
|
1,351
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,262
|
3,562
|
2,533
|
1,398
|
1,292
|
Chi phí bán hàng
|
8,391
|
4,786
|
2,658
|
2,286
|
1,476
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,068
|
8,656
|
9,753
|
9,318
|
11,149
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,922
|
15,615
|
15,635
|
6,876
|
1,868
|
Thu nhập khác
|
1,052
|
104
|
371
|
19
|
2,178
|
Chi phí khác
|
117
|
0
|
7
|
89
|
22
|
Lợi nhuận khác
|
935
|
104
|
364
|
-70
|
2,156
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,857
|
15,718
|
15,998
|
6,807
|
4,024
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,269
|
3,735
|
4,102
|
1,916
|
1,461
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-466
|
-360
|
-917
|
-528
|
-556
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,803
|
3,375
|
3,185
|
1,388
|
906
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,054
|
12,344
|
12,813
|
5,419
|
3,118
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,054
|
12,344
|
12,813
|
5,419
|
3,118
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|