Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,894,822
|
747,539
|
1,213,325
|
513,495
|
787,455
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,894,822
|
747,539
|
1,213,325
|
513,495
|
787,455
|
Giá vốn hàng bán
|
1,698,133
|
646,865
|
1,146,456
|
473,636
|
773,793
|
Lợi nhuận gộp
|
196,690
|
100,674
|
66,869
|
39,858
|
13,662
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
84,108
|
71,135
|
121,052
|
85,636
|
102,747
|
Chi phí tài chính
|
15,468
|
39,228
|
2,050
|
6,301
|
5,262
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,465
|
10,264
|
8,274
|
6,301
|
5,262
|
Chi phí bán hàng
|
38
|
28
|
17
|
23
|
14
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41,531
|
27,208
|
37,440
|
31,819
|
37,700
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
223,761
|
105,345
|
148,415
|
87,352
|
73,433
|
Thu nhập khác
|
126
|
238
|
185
|
282
|
326
|
Chi phí khác
|
0
|
142
|
0
|
127
|
55
|
Lợi nhuận khác
|
126
|
96
|
185
|
155
|
270
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
223,887
|
105,441
|
148,600
|
87,507
|
73,703
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,857
|
17,539
|
21,964
|
6,306
|
1,236
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
26,607
|
-967
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
41,464
|
16,572
|
21,964
|
6,306
|
1,236
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
182,423
|
88,870
|
126,635
|
81,200
|
72,468
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
182,423
|
88,870
|
126,635
|
81,200
|
72,468
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|