Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,223
|
641,475
|
44,466
|
55,291
|
49,338
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
46,223
|
641,475
|
44,466
|
55,291
|
49,338
|
Giá vốn hàng bán
|
41,219
|
624,064
|
51,040
|
57,469
|
44,793
|
Lợi nhuận gộp
|
5,003
|
17,410
|
-6,574
|
-2,178
|
4,545
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,290
|
24,149
|
28,249
|
29,059
|
18,958
|
Chi phí tài chính
|
1,449
|
1,144
|
1,491
|
1,178
|
1,169
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,449
|
1,144
|
1,491
|
1,178
|
1,169
|
Chi phí bán hàng
|
4
|
4
|
3
|
3
|
3
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,235
|
8,879
|
8,328
|
13,258
|
12,867
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,605
|
31,532
|
11,853
|
12,443
|
9,464
|
Thu nhập khác
|
33
|
65
|
12
|
216
|
0
|
Chi phí khác
|
52
|
|
1
|
3
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-19
|
65
|
11
|
213
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,585
|
31,597
|
11,864
|
12,656
|
9,464
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,025
|
3,899
|
21
|
-5,710
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,025
|
3,899
|
21
|
-5,710
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,560
|
27,699
|
11,843
|
18,366
|
9,464
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,560
|
27,699
|
11,843
|
18,366
|
9,464
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|