単位: 1.000.000đ
  2018 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,265 11,406 13,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,082 9,602 3,647
1. Tiền 1,082 4,102 3,647
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,182 1,804 9,720
1. Phải thu khách hàng 513 1,207 9,388
2. Trả trước cho người bán 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 670 597 333
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 3
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,528 25,487 29,967
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,407 24,696 22,981
1. Tài sản cố định hữu hình 31,390 24,696 22,981
- Nguyên giá 37,022 32,053 32,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,632 -7,356 -9,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17 0 0
- Nguyên giá 17 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 791 261
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 791 261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,793 36,893 43,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,659 2,744 8,550
I. Nợ ngắn hạn 29,659 2,442 8,324
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 11 816 6,670
4. Người mua trả tiền trước 2 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 515 723
6. Phải trả người lao động 0 12 23
7. Chi phí phải trả 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,281 1,253 873
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 302 226
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 302 226
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,134 34,150 34,787
I. Vốn chủ sở hữu 5,134 34,150 34,787
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 34,350 34,350
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 6 6
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,556 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,578 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 -206 432
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -313 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,793 36,893 43,337