単位: 1.000.000đ
  2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,202 21,915
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 18,202 21,915
Giá vốn hàng bán 15,496 18,363
Lợi nhuận gộp 2,706 3,552
Doanh thu hoạt động tài chính 148 354
Chi phí tài chính 39 31
Trong đó: Chi phí lãi vay 39 31
Chi phí bán hàng 1,371 482
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,622 2,689
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -177 704
Thu nhập khác 0 53
Chi phí khác 6 46
Lợi nhuận khác -6 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -183 710
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 73
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 73
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -183 637
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -183 637
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)