TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,262,586
|
1,198,916
|
1,165,213
|
1,212,755
|
1,168,124
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,379
|
22,730
|
38,281
|
28,449
|
41,201
|
1. Tiền
|
26,379
|
22,730
|
38,281
|
28,449
|
41,201
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
160,083
|
96,475
|
91,175
|
104,363
|
63,724
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
498,912
|
497,977
|
512,635
|
604,870
|
580,527
|
1. Phải thu khách hàng
|
97,703
|
91,112
|
116,179
|
135,976
|
110,159
|
2. Trả trước cho người bán
|
108,921
|
108,376
|
87,355
|
52,687
|
56,981
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
223,168
|
203,869
|
213,481
|
276,621
|
321,638
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
564,561
|
569,675
|
517,313
|
473,106
|
479,564
|
1. Hàng tồn kho
|
564,561
|
569,675
|
517,313
|
473,106
|
479,564
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,651
|
12,059
|
5,809
|
1,967
|
3,108
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
333
|
532
|
551
|
295
|
346
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,318
|
11,523
|
5,189
|
1,668
|
2,758
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4
|
69
|
4
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
100,836
|
97,442
|
108,889
|
114,100
|
111,823
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
139
|
29
|
29
|
29
|
29
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
139
|
29
|
29
|
29
|
29
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,890
|
39,448
|
37,433
|
35,047
|
33,193
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,261
|
38,830
|
36,850
|
34,499
|
32,679
|
- Nguyên giá
|
95,418
|
100,484
|
98,316
|
97,822
|
97,922
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,156
|
-61,654
|
-61,466
|
-63,323
|
-65,243
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,975
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5,405
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,430
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
653
|
618
|
583
|
548
|
513
|
- Nguyên giá
|
919
|
919
|
919
|
919
|
919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-266
|
-301
|
-336
|
-371
|
-406
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,969
|
1,859
|
1,750
|
1,641
|
1,531
|
- Nguyên giá
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,531
|
-1,641
|
-1,750
|
-1,859
|
-1,969
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50,208
|
49,894
|
63,489
|
71,469
|
71,547
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
23,208
|
22,894
|
22,314
|
22,194
|
22,272
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,000
|
27,000
|
41,175
|
49,275
|
49,275
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,317
|
2,142
|
2,222
|
1,953
|
1,665
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,317
|
2,142
|
2,222
|
1,953
|
1,619
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,790
|
3,686
|
3,583
|
3,480
|
3,376
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,363,422
|
1,296,358
|
1,274,102
|
1,326,855
|
1,279,947
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
602,945
|
534,980
|
510,888
|
498,119
|
449,639
|
I. Nợ ngắn hạn
|
572,932
|
499,641
|
484,143
|
480,011
|
435,443
|
1. Vay và nợ ngắn
|
446,140
|
359,308
|
335,041
|
333,161
|
328,118
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
88,276
|
81,191
|
114,228
|
118,688
|
82,639
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,886
|
46,997
|
29,413
|
17,674
|
16,214
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,508
|
6,951
|
3,571
|
8,382
|
6,957
|
6. Phải trả người lao động
|
943
|
928
|
813
|
1,103
|
837
|
7. Chi phí phải trả
|
577
|
2,906
|
214
|
458
|
139
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
349
|
607
|
647
|
330
|
372
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30,013
|
35,338
|
26,745
|
18,107
|
14,196
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
29,648
|
34,841
|
26,341
|
17,841
|
14,093
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
365
|
498
|
405
|
267
|
103
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
760,477
|
761,379
|
763,214
|
828,737
|
830,308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
760,477
|
761,379
|
763,214
|
828,737
|
830,308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,547
|
28,968
|
30,146
|
36,176
|
37,021
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
254
|
754
|
216
|
216
|
166
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
112,930
|
112,411
|
113,068
|
172,561
|
173,288
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,363,422
|
1,296,358
|
1,274,102
|
1,326,855
|
1,279,947
|