単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,262,586 1,198,916 1,165,213 1,212,755 1,168,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,379 22,730 38,281 28,449 41,201
1. Tiền 26,379 22,730 38,281 28,449 41,201
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,083 96,475 91,175 104,363 63,724
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 498,912 497,977 512,635 604,870 580,527
1. Phải thu khách hàng 97,703 91,112 116,179 135,976 110,159
2. Trả trước cho người bán 108,921 108,376 87,355 52,687 56,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 223,168 203,869 213,481 276,621 321,638
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 564,561 569,675 517,313 473,106 479,564
1. Hàng tồn kho 564,561 569,675 517,313 473,106 479,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,651 12,059 5,809 1,967 3,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333 532 551 295 346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,318 11,523 5,189 1,668 2,758
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4 69 4 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 100,836 97,442 108,889 114,100 111,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 139 29 29 29 29
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 139 29 29 29 29
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,890 39,448 37,433 35,047 33,193
1. Tài sản cố định hữu hình 37,261 38,830 36,850 34,499 32,679
- Nguyên giá 95,418 100,484 98,316 97,822 97,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,156 -61,654 -61,466 -63,323 -65,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,975 0 0 0 0
- Nguyên giá 5,405 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,430 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 653 618 583 548 513
- Nguyên giá 919 919 919 919 919
- Giá trị hao mòn lũy kế -266 -301 -336 -371 -406
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,969 1,859 1,750 1,641 1,531
- Nguyên giá 3,500 3,500 3,500 3,500 3,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,531 -1,641 -1,750 -1,859 -1,969
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50,208 49,894 63,489 71,469 71,547
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,208 22,894 22,314 22,194 22,272
3. Đầu tư dài hạn khác 27,000 27,000 41,175 49,275 49,275
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,317 2,142 2,222 1,953 1,665
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,317 2,142 2,222 1,953 1,619
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 45
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,790 3,686 3,583 3,480 3,376
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,363,422 1,296,358 1,274,102 1,326,855 1,279,947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 602,945 534,980 510,888 498,119 449,639
I. Nợ ngắn hạn 572,932 499,641 484,143 480,011 435,443
1. Vay và nợ ngắn 446,140 359,308 335,041 333,161 328,118
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 88,276 81,191 114,228 118,688 82,639
4. Người mua trả tiền trước 28,886 46,997 29,413 17,674 16,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,508 6,951 3,571 8,382 6,957
6. Phải trả người lao động 943 928 813 1,103 837
7. Chi phí phải trả 577 2,906 214 458 139
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 349 607 647 330 372
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30,013 35,338 26,745 18,107 14,196
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 29,648 34,841 26,341 17,841 14,093
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 365 498 405 267 103
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 760,477 761,379 763,214 828,737 830,308
I. Vốn chủ sở hữu 760,477 761,379 763,214 828,737 830,308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 618,000 618,000 618,000 618,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,000 2,000 2,000 2,000 2,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,547 28,968 30,146 36,176 37,021
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254 754 216 216 166
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 112,930 112,411 113,068 172,561 173,288
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,363,422 1,296,358 1,274,102 1,326,855 1,279,947