単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,258,040 1,262,586 1,198,916 1,165,213 1,212,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,644 26,379 22,730 38,281 28,449
1. Tiền 31,644 26,379 22,730 38,281 28,449
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 207,008 160,083 96,475 91,175 104,363
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,011 498,912 497,977 512,635 604,870
1. Phải thu khách hàng 109,262 97,703 91,112 116,179 135,976
2. Trả trước cho người bán 86,785 108,921 108,376 87,355 52,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 247,343 223,168 203,869 213,481 276,621
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 499,721 564,561 569,675 517,313 473,106
1. Hàng tồn kho 499,721 564,561 569,675 517,313 473,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,655 12,651 12,059 5,809 1,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 352 333 532 551 295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,303 12,318 11,523 5,189 1,668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 4 69 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 108,298 100,836 97,442 108,889 114,100
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 139 29 29 29
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 139 29 29 29
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,510 41,890 39,448 37,433 35,047
1. Tài sản cố định hữu hình 39,986 37,261 38,830 36,850 34,499
- Nguyên giá 96,112 95,418 100,484 98,316 97,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,127 -58,156 -61,654 -61,466 -63,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,837 3,975 0 0 0
- Nguyên giá 6,442 5,405 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,605 -1,430 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 688 653 618 583 548
- Nguyên giá 919 919 919 919 919
- Giá trị hao mòn lũy kế -231 -266 -301 -336 -371
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,078 1,969 1,859 1,750 1,641
- Nguyên giá 3,500 3,500 3,500 3,500 3,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,422 -1,531 -1,641 -1,750 -1,859
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 54,710 50,208 49,894 63,489 71,469
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,710 23,208 22,894 22,314 22,194
3. Đầu tư dài hạn khác 27,000 27,000 27,000 41,175 49,275
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,742 2,317 2,142 2,222 1,953
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,742 2,317 2,142 2,222 1,953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,893 3,790 3,686 3,583 3,480
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,366,338 1,363,422 1,296,358 1,274,102 1,326,855
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 605,949 602,945 534,980 510,888 498,119
I. Nợ ngắn hạn 571,136 572,932 499,641 484,143 480,011
1. Vay và nợ ngắn 481,748 446,140 359,308 335,041 333,161
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,495 88,276 81,191 114,228 118,688
4. Người mua trả tiền trước 16,536 28,886 46,997 29,413 17,674
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,252 7,508 6,951 3,571 8,382
6. Phải trả người lao động 1,724 943 928 813 1,103
7. Chi phí phải trả 2,926 577 2,906 214 458
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 157 349 607 647 330
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34,812 30,013 35,338 26,745 18,107
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 34,456 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 29,648 34,841 26,341 17,841
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 365 498 405 267
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 760,390 760,477 761,379 763,214 828,737
I. Vốn chủ sở hữu 760,390 760,477 761,379 763,214 828,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 618,000 618,000 618,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,000 1,000 2,000 2,000 2,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,492 46,547 28,968 30,146 36,176
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 298 254 754 216 216
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 112,897 112,930 112,411 113,068 172,561
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,366,338 1,363,422 1,296,358 1,274,102 1,326,855