TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
768,790
|
936,665
|
720,632
|
839,870
|
768,726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,571
|
21,125
|
3,585
|
20,233
|
24,347
|
1. Tiền
|
20,571
|
21,125
|
3,585
|
20,233
|
24,347
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,782
|
9,179
|
8,747
|
6,233
|
7,311
|
1. Phải thu khách hàng
|
116
|
116
|
17
|
2
|
154
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,974
|
4,697
|
4,734
|
1,829
|
1,867
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,488
|
6,162
|
5,793
|
6,139
|
7,027
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,797
|
-1,797
|
-1,797
|
-1,737
|
-1,737
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
712,717
|
873,472
|
685,702
|
792,947
|
723,431
|
1. Hàng tồn kho
|
712,717
|
888,388
|
700,617
|
792,947
|
723,431
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-14,916
|
-14,916
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,719
|
32,889
|
22,599
|
20,457
|
13,638
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,736
|
9,577
|
20,939
|
14,550
|
9,630
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,114
|
21,964
|
0
|
943
|
2,970
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
869
|
1,348
|
1,660
|
4,964
|
1,037
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,200,384
|
1,176,427
|
1,142,466
|
1,120,878
|
1,093,628
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,786
|
23,786
|
23,786
|
23,786
|
23,786
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23,786
|
23,786
|
23,786
|
23,786
|
23,786
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,139,438
|
1,108,485
|
1,077,535
|
1,059,139
|
1,027,798
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,136,405
|
1,105,718
|
1,075,034
|
1,056,903
|
1,025,827
|
- Nguyên giá
|
1,999,012
|
1,999,012
|
1,999,012
|
2,011,565
|
2,011,565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-862,607
|
-893,294
|
-923,978
|
-954,662
|
-985,738
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,033
|
2,767
|
2,502
|
2,236
|
1,970
|
- Nguyên giá
|
4,302
|
4,302
|
4,302
|
4,302
|
4,302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,269
|
-1,535
|
-1,800
|
-2,066
|
-2,332
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,798
|
43,976
|
40,965
|
37,953
|
41,892
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,798
|
43,976
|
40,965
|
37,953
|
41,892
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,969,174
|
2,113,092
|
1,863,098
|
1,960,748
|
1,862,354
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,513,157
|
1,673,695
|
1,440,372
|
1,522,080
|
1,422,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,171,636
|
1,378,702
|
1,145,663
|
1,261,014
|
1,155,201
|
1. Vay và nợ ngắn
|
548,209
|
605,546
|
571,110
|
557,182
|
490,207
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
536,331
|
558,029
|
461,641
|
392,548
|
534,919
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,440
|
166,290
|
2,016
|
275,199
|
2,470
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
332
|
1,174
|
8,015
|
14
|
10,861
|
6. Phải trả người lao động
|
12,660
|
16,393
|
16,309
|
13,824
|
6,967
|
7. Chi phí phải trả
|
15,889
|
7,056
|
2,567
|
6,710
|
2,960
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,264
|
18,629
|
79,066
|
11,575
|
95,631
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,390
|
0
|
0
|
0
|
7,591
|
II. Nợ dài hạn
|
341,521
|
294,993
|
294,709
|
261,066
|
267,533
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
341,521
|
294,993
|
294,709
|
261,066
|
267,533
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
456,016
|
439,397
|
422,726
|
438,668
|
439,620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
456,016
|
439,397
|
422,726
|
438,668
|
439,620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430,064
|
430,064
|
430,064
|
430,064
|
430,064
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,953
|
9,333
|
-7,338
|
8,605
|
9,556
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,121
|
5,585
|
4,939
|
3,961
|
3,596
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,969,174
|
2,113,092
|
1,863,098
|
1,960,748
|
1,862,354
|