I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
107,719
|
106,130
|
116,388
|
111,487
|
106,767
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-44,487
|
-29,573
|
-44,653
|
-50,236
|
-37,242
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,860
|
-17,879
|
-18,064
|
-17,807
|
-27,534
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-923
|
-1,810
|
-1,272
|
-1,346
|
-1,119
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,200
|
-1,000
|
-1,599
|
-2,700
|
-500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,426
|
2,341
|
3,859
|
2,303
|
3,989
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31,402
|
-33,103
|
-36,738
|
-38,624
|
-34,649
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,273
|
25,105
|
17,921
|
3,077
|
9,711
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-502
|
-133
|
-259
|
-364
|
-1,039
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
88
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-9,000
|
-10,252
|
-18,085
|
-16,567
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
9,000
|
10,000
|
18,000
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4
|
760
|
7
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-499
|
-129
|
337
|
-442
|
-7,599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,906
|
-10,423
|
-5,857
|
-7,573
|
-4,060
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,090
|
-1,159
|
-1,070
|
-29,659
|
-1,028
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,996
|
-11,583
|
-6,927
|
-37,232
|
-5,088
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,778
|
13,393
|
11,331
|
-34,597
|
-2,976
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,946
|
16,724
|
30,118
|
41,449
|
6,852
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,724
|
30,118
|
41,449
|
6,852
|
3,875
|