単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 107,719 106,130 116,388 111,487 106,767
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -44,487 -29,573 -44,653 -50,236 -37,242
3. Tiền chi trả cho người lao động -23,860 -17,879 -18,064 -17,807 -27,534
4. Tiền chi trả lãi vay -923 -1,810 -1,272 -1,346 -1,119
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,200 -1,000 -1,599 -2,700 -500
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,426 2,341 3,859 2,303 3,989
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -31,402 -33,103 -36,738 -38,624 -34,649
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,273 25,105 17,921 3,077 9,711
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -502 -133 -259 -364 -1,039
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 88 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 -9,000 -10,252 -18,085 -16,567
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 9,000 10,000 18,000 10,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 4 760 7 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -499 -129 337 -442 -7,599
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,906 -10,423 -5,857 -7,573 -4,060
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,090 -1,159 -1,070 -29,659 -1,028
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,996 -11,583 -6,927 -37,232 -5,088
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,778 13,393 11,331 -34,597 -2,976
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,946 16,724 30,118 41,449 6,852
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,724 30,118 41,449 6,852 3,875