単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,047 31,382 22,791 30,789 25,451
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 38,047 31,382 22,791 30,789 25,451
Giá vốn hàng bán 27,614 19,867 14,892 21,777 16,802
Lợi nhuận gộp 10,434 11,515 7,899 9,013 8,649
Doanh thu hoạt động tài chính 805 1,042 1,466 1,264 483
Chi phí tài chính 247 155 421 119 242
Trong đó: Chi phí lãi vay 95 155 420 12 235
Chi phí bán hàng 873 585 280 597 431
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,316 6,491 6,214 7,351 5,977
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,802 5,327 2,449 2,210 2,481
Thu nhập khác 2 32 924 3,217 84
Chi phí khác 788 19 43 50 0
Lợi nhuận khác -786 14 881 3,168 84
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,015 5,340 3,331 5,377 2,565
Chi phí thuế TNDN hiện hành 775 750 472 1,085 513
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 775 750 472 1,085 513
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,240 4,590 2,858 4,292 2,052
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,240 4,590 2,858 4,292 2,052
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)